Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ivory plant


noun
a stemless palm tree of Brazil and Peru bearing ivory nuts
Syn:
ivory palm, ivory-nut palm, Phytelephas macrocarpa
Hypernyms:
feather palm
Member Holonyms:
phytelephas, genus Phytelephas
Part Meronyms:
ivory nut, vegetable ivory, apple nut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.